Khi muốn nói chúng ta ấn tượng với một điều gì đó, người học thường nghĩ ngay đến Impressed. Vậy Impressed đi với giới từ gì? Có các cấu trúc thông dụng nào với Impress? Cùng IELTS LangGo đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.
Theo Oxford Learners’ Dictionary, Impressed /ɪmˈprest/ là một tính từ, mang ý nghĩa là:
Impressed = admiring somebody/something because you think they are particularly good, interesting, etc. (ấn tượng, ngưỡng mộ ai đó/cái gì đó vì bạn nghĩ họ/chúng đặc biệt tốt, thú vị, …)
Ví dụ:
Ví dụ: Her remarkable performance impressed the audience. (Màn trình diễn đặc sắc của cô ấy gây ấn tượng cho khán giả.)
Ví dụ: She gives the impression of being very stress. (Cô ấy gây cho tôi ấn tượng là cô ấy đang rất căng thẳng.)
Ví dụ: Her dedication to her studies is quite impressive. (Sự cống hiện của cô ấy cho việc học khá là ấn tượng.)
Ví dụ: He answered the difficult questions during the interview impressively. (Anh ấy đã trả lời những câu hỏi khó trong cuộc phỏng vấn một cách ấn tượng.)
Ví dụ: Teenagers can be highly impressionable by peer pressure. (Thiếu niên có thể bị ảnh hưởng bởi áp lực đồng trang lứa.)
Nắm chắc các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Impressed sẽ giúp bạn tránh lỗi lặp từ khi nói và viết tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa:
Ví dụ: I saw an inspired performance last night. (Tôi đã chứng kiến một màn trình diễn rất ấn tượng tối qua.)
Từ trái nghĩa:
Ví dụ: We were underwhelmed by the president's speech. (Chúng tôi thực sự nhàm chán với bài phát biểu của tổng thống.)
Cũng theo từ điển Oxford Learners’ Dictionary, Impressed là đi với hai giới từ with và by. IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết cách dùng Impressed khi đi với các giới từ khác nhau nhé.
Impressed đi với giới từ with dùng để diễn tả việc ai đó cảm thấy ngưỡng mộ, kính phục, cảm thán về một sự việc hoặc một đặc điểm nào đó.
Cấu trúc: To be impressed with somebody/something
Ví dụ:
Cấu trúc Impressed by thường được dùng để nói về việc ai đó cảm thấy thán phục, ngưỡng mộ một ai đó hoặc thứ gì đó vì nó tốt, thú vị, …
Cấu trúc: To be impressed by somebody/something
Ví dụ:
Bên cạnh câu hỏi tính từ Impressed đi với giới từ gì, nhiều bạn cũng thắc mắc sau động từ Impress là giới từ gì.
Câu trả lời chính là: Động từ Impress đi với giới từ by/with, on/upon. Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng chi tiết nhé.
Khi động từ Impress đi với giới từ with hoặc by, nó có nghĩa là gây ấn tượng hoặc khiến ai đó phải trầm trồ thán phục.
Cấu trúc: Impress someone with/by something
Ví dụ:
Cấu trúc Impress on/upon được dùng để nói về việc ai đó muốn truyền tải cho người khác một kiến thức, ý kiến hoặc bài học một cách mạnh mẽ, dứt khoát.
Cấu trúc: Impress something on/upon somebody
Ví dụ:
Ngoài ra, cấu trúc này còn có một cách dùng khác với nghĩa là có ảnh hưởng lớn đến điều gì đó, đặc biệt là tâm trí, trí tưởng tượng của ai đó, v.v.
Cấu trúc: Impress something/itself upon somebody
Ví dụ:
Lưu lại ngay các cấu trúc thông dụng với Impress dưới đây để nâng trình ngữ pháp nhé.
Cấu trúc 1: Impressed to see, hear, find, etc.: cảm thấy ấn tượng khi thấy/nghe/tìm thấy…
Ví dụ: I was impressed to see how my students have progressed in the past few months. (Tôi rất ấn tượng khi thấy học sinh của mình tiến bộ như thế nào trong vài tháng qua.)
Cấu trúc 2: Impressed that …: ngạc nhiên, ấn tượng về điều gì
Ví dụ: She was impressed that he remembered her name. (Cô ấy ngạc nhiên vì anh ấy còn nhớ tên cô ấy.)
Cấu trúc 3: It impresses somebody that…: điều gì đó khiến ai đó ngạc nhiên, ấn tượng
Ví dụ: It impressed her that he remembered her name. (Việc anh ấy vẫn nhớ tên cô ấy khiến cô ấy rất ngạc nhiên.)
Cấu trúc 4: To be deeply/extremely/overwhelmingly/particularly/fairly/obviously/ immediately/... impressed with/by something/someone: các trạng từ chỉ mức độ được thêm vào trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ.
Ví dụ: I was deeply impressed by her sincerity. (Tôi rất ấn tượng trước sự chân thành của cô ấy.)
Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
1. I was impressed _________ what I saw when I visited the newly renovated museum. (on/by/at)
2. As a parent, it's important to impress ________ your children the value of honesty and integrity. (on/with/by)
3. The judges were impressed ________ the creativity and originality of the art. (upon/with/in)
4. Her passion for the environment and sustainability made a positive ________ on her classmates. (impress/impression/impressive)
5. I'm truly ___________ with how well you've managed to balance your work and family responsibilities. (impressed/impression/impressively)
6. The art exhibition managed to __________ the visitors with its thought-provoking paintings. (impress/impressed/impressionable)
Đáp án:
1. by
2. on
3. with
4. impression
5. impressed
6. impress
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn trả lời câu hỏi Impressed đi với giới từ gì, cũng như cung cấp thêm nhiều kiến thức hữu ích khác xoay quanh Impressed. Hy vọng rằng với những chia sẻ này bạn có thể tự tin sử dụng Impressed chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ