Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Impressed đi với giới từ gì? Các cấu trúc với Impress thông dụng nhất

Post Thumbnail

Khi muốn nói chúng ta ấn tượng với một điều gì đó, người học thường nghĩ ngay đến Impressed. Vậy Impressed đi với giới từ gì? Có các cấu trúc thông dụng nào với Impress? Cùng IELTS LangGo đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.

Giải đáp thắc mắc Impressed đi với giới từ gì
Giải đáp thắc mắc Impressed đi với giới từ gì

1. Impressed nghĩa là gì?

Theo Oxford Learners’ Dictionary, Impressed /ɪmˈprest/ là một tính từ, mang ý nghĩa là:

Impressed = admiring somebody/something because you think they are particularly good, interesting, etc. (ấn tượng, ngưỡng mộ ai đó/cái gì đó vì bạn nghĩ họ/chúng đặc biệt tốt, thú vị, …)

Ví dụ:

  • We were all impressed by his patience. (Chúng tôi đều rất ấn tượng với sự kiên nhẫn của anh ấy.)
  • I was really impressed to hear her voice for the first time. (Tôi thực sự ấn tượng khi nghe giọng nói của cô ấy lần đầu tiên.)
Impressed là gì? Cách dùng Impressed trong câu
Impressed là gì? Cách dùng Impressed trong câu

1.1. Các word family của Impressed

  • Impress (v) /ɪmˈpres/: gây ấn tượng

Ví dụ: Her remarkable performance impressed the audience. (Màn trình diễn đặc sắc của cô ấy gây ấn tượng cho khán giả.)

  • Impression (n) /ɪmˈpreʃn/: sự ấn tượng

Ví dụ: She gives the impression of being very stress. (Cô ấy gây cho tôi ấn tượng là cô ấy đang rất căng thẳng.)

  • Impressive (adj) /ɪmˈpresɪv/: gây ấn tượng sâu sắc

Ví dụ: Her dedication to her studies is quite impressive. (Sự cống hiện của cô ấy cho việc học khá là ấn tượng.)

Nắm chắc các word family của Impressed sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn
Nắm chắc các word family của Impressed sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn
  • Impressively (adv) /ɪmˈpresɪvli/: một cách hết sức ấn tượng

Ví dụ: He answered the difficult questions during the interview impressively. (Anh ấy đã trả lời những câu hỏi khó trong cuộc phỏng vấn một cách ấn tượng.)

  • Impressionable (adj) /ɪmˈpreʃənəbl/: (người) dễ bị ảnh hưởng

Ví dụ: Teenagers can be highly impressionable by peer pressure. (Thiếu niên có thể bị ảnh hưởng bởi áp lực đồng trang lứa.)

  • Impressionism (n) /ɪmˈpreʃənɪzəm/: (mỹ thuật) trường phái ấn tượng
  • Impressionist (n) /ɪmˈpreʃənɪst/: người theo trường phái tranh ấn tượng

1.2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Impressed

Nắm chắc các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Impressed sẽ giúp bạn tránh lỗi lặp từ khi nói và viết tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa:

  • Inspired: rất ấn tượng
  • Awed: đáng kinh ngạc
  • Astonished: đáng ngạc nhiên
  • Awestruck: cảm thấy rất ấn tượng

Ví dụ: I saw an inspired performance last night. (Tôi đã chứng kiến một màn trình diễn rất ấn tượng tối qua.)

Từ trái nghĩa:

  • Unimpressed: không ấn tượng
  • Apathetic: thờ ơ
  • Unexciting: buồn chán
  • Uninspired: không hấp dẫn, ấn tượng
  • Underwhelmed: nhàm chán, không ấn tượng

Ví dụ: We were underwhelmed by the president's speech. (Chúng tôi thực sự nhàm chán với bài phát biểu của tổng thống.)

2. Impressed đi với giới từ gì?

Cũng theo từ điển Oxford Learners’ Dictionary, Impressed là đi với hai giới từ withby. IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết cách dùng Impressed khi đi với các giới từ khác nhau nhé.

2.1. To be impressed with

Impressed đi với giới từ with dùng để diễn tả việc ai đó cảm thấy ngưỡng mộ, kính phục, cảm thán về một sự việc hoặc một đặc điểm nào đó.

Cấu trúc: To be impressed with somebody/something

Ví dụ:

  • She was impressed with the pictures. (Cô ấy rất ấn tượng với những bức tranh.)
  • I was impressed with the quality of the new smartphone – it had all the features I was looking for. (Tôi rất ấn tượng với chất lượng của điện thoại thông minh mới – nó có tất cả các tính năng mà tôi đang tìm kiếm.)
Impressed by là gì? Impressed with là gì?
Impressed by là gì? Impressed with là gì?

2.2. To be impressed by

Cấu trúc Impressed by thường được dùng để nói về việc ai đó cảm thấy thán phục, ngưỡng mộ một ai đó hoặc thứ gì đó vì nó tốt, thú vị, …

Cấu trúc: To be impressed by somebody/something

Ví dụ:

  • She was impressed by the sincerity and honesty of his apology. (Cô rất ấn tượng trước sự chân thành và trung thực trong lời xin lỗi của anh.)
  • I was impressed by the speed and efficiency of the delivery service. (Tôi rất ấn tượng với tốc độ và hiệu quả của dịch vụ giao hàng.)

3. Impress đi với giới từ gì?

Bên cạnh câu hỏi tính từ Impressed đi với giới từ gì, nhiều bạn cũng thắc mắc sau động từ Impress là giới từ gì.

Câu trả lời chính là: Động từ Impress đi với giới từ by/with, on/upon. Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng chi tiết nhé.

3.1. Impress with/by

Khi động từ Impress đi với giới từ with hoặc by, nó có nghĩa là gây ấn tượng hoặc khiến ai đó phải trầm trồ thán phục.

Cấu trúc: Impress someone with/by something

Ví dụ:

  • His dedication and hard work greatly impressed his colleagues and earned him a promotion. (Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của anh ấy đã gây ấn tượng rất lớn với đồng nghiệp và giúp anh ấy được thăng chức.)
  • The singer's powerful performance impressed the judges on the talent show. (Màn trình diễn đầy nội lực của nam ca sĩ đã gây ấn tượng với ban giám khảo trong chương trình tìm kiếm tài năng.)

3.2. Impress on/upon

Cấu trúc Impress on/upon được dùng để nói về việc ai đó muốn truyền tải cho người khác một kiến thức, ý kiến hoặc bài học một cách mạnh mẽ, dứt khoát.

Cấu trúc: Impress something on/upon somebody

Ví dụ:

  • The teacher wanted to impress on her students the importance of regular practice. (Giáo viên muốn làm cho học sinh của mình hiểu về tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên.)
  • It's crucial to impress on young drivers the dangers of distracted driving. (Điều quan trọng là phải làm cho những người lái xe trẻ tuổi hiểu về sự nguy hiểm của việc lái xe mất tập trung.)

Ngoài ra, cấu trúc này còn có một cách dùng khác với nghĩa là có ảnh hưởng lớn đến điều gì đó, đặc biệt là tâm trí, trí tưởng tượng của ai đó, v.v.

Cấu trúc: Impress something/itself upon somebody

Ví dụ:

  • The breathtaking beauty of the landscape impressed itself upon my memory. (Vẻ đẹp ngoạn mục của phong cảnh đã in sâu vào trí nhớ của tôi.)

3. Các cấu trúc khác với Impress

Lưu lại ngay các cấu trúc thông dụng với Impress dưới đây để nâng trình ngữ pháp nhé.

Cấu trúc 1: Impressed to see, hear, find, etc.: cảm thấy ấn tượng khi thấy/nghe/tìm thấy…

Ví dụ: I was impressed to see how my students have progressed in the past few months. (Tôi rất ấn tượng khi thấy học sinh của mình tiến bộ như thế nào trong vài tháng qua.)

Các cấu trúc thông dụng với Impress
Các cấu trúc thông dụng với Impress

Cấu trúc 2: Impressed that …: ngạc nhiên, ấn tượng về điều gì

Ví dụ: She was impressed that he remembered her name. (Cô ấy ngạc nhiên vì anh ấy còn nhớ tên cô ấy.)

Cấu trúc 3: It impresses somebody that…: điều gì đó khiến ai đó ngạc nhiên, ấn tượng

Ví dụ: It impressed her that he remembered her name. (Việc anh ấy vẫn nhớ tên cô ấy khiến cô ấy rất ngạc nhiên.)

Cấu trúc 4: To be deeply/extremely/overwhelmingly/particularly/fairly/obviously/ immediately/... impressed with/by something/someone: các trạng từ chỉ mức độ được thêm vào trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ.

Ví dụ: I was deeply impressed by her sincerity. (Tôi rất ấn tượng trước sự chân thành của cô ấy.)

4. Bài tập Impressed đi với giới từ - có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. I was impressed _________ what I saw when I visited the newly renovated museum. (on/by/at)

2. As a parent, it's important to impress ________ your children the value of honesty and integrity. (on/with/by)

3. The judges were impressed ________ the creativity and originality of the art. (upon/with/in)

4. Her passion for the environment and sustainability made a positive ________ on her classmates. (impress/impression/impressive)

5. I'm truly ___________ with how well you've managed to balance your work and family responsibilities. (impressed/impression/impressively)

6. The art exhibition managed to __________ the visitors with its thought-provoking paintings. (impress/impressed/impressionable)

Đáp án:

1. by

2. on

3. with

4. impression

5. impressed

6. impress

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn trả lời câu hỏi Impressed đi với giới từ gì, cũng như cung cấp thêm nhiều kiến thức hữu ích khác xoay quanh Impressed. Hy vọng rằng với những chia sẻ này bạn có thể tự tin sử dụng Impressed chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 3 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ